KHUYẾN MÃI MUA XE MITSUBISHI
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20%– nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 | 2022 | 658.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 65.800.000 VNĐ)– Ưu đãi lãi suất 0% trong 6 tháng đầu hoặc 6% trong 12 tháng đầu
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
2023 | 658.000.000 | – Ưu đãi lãi suất 7.5% trong 12 tháng đầu– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
|
AT MY23 | 2023 | 598.000.000 | – Ưu đãi lãi suất 7.5% trong 12 tháng đầu– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
MT-CKD | 2023 | 555.000.000 | – Ưu đãi lãi suất 7.5% trong 12 tháng đầu– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Ngoại Thất
Màu xe
Ngoại thất phong cách Crossover
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp ốp cản trước và mặt ca lăng mới mang đến nét cá tính hơn.
Đèn ban ngày tích hợp đèn báo rẽ
Tăng tính hiện đại ở phần đầu xe.
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.
Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ
Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe
Mâm bánh xe 17 inch thiết kế mới
Thiết kế không viền giúp bánh xe cứng cáp và đẹp mắt hơn.
Đuôi xe mạnh mẽ hơn
Cửa cốp dày dặn, cản sau mở rộng giúp xe trông cứng cáp vững chãi.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Sang trọng từng đường nét
Không gian 7 chỗ hoàn toàn mới, trang bị cao cấp kết hợp với những vật liệu mềm cho cảm giác tinh tế và thoải mái hơn.
Ghế da cao cấp màu Đen & Nâu
Da tổng hợp với chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.
Hệ thống điều hòa kỹ thuật số
Hiện đại, sang trọng và dễ dàng thao tác. Thuận tiện hơn với nút chức năng Max Cool.
Vật liệu mềm trên táp lô và táp bi cửa
Nội thất được chăm chút bằng cảm giác sờ chạm tinh tế với các vật liệu da mềm.
Vô lăng thiết kế hoàn toàn mới
Cảm giác cầm nắm tốt hơn được thiết kế riêng thân thiện với khách hàng Đông Nam Á, trải nghiệm lái thoải mái hơn.
Tựa tay hàng ghế thứ nhất bọc da mềm
Giúp cho người lái đỡ mệt mỏi khi phải lái xe trong thời gian dài
Màn Hình Cảm Ứng 9-Inch
Kích thước màn hình lớn với khả năng kết nối Apple CarPlay & Android Auto. Màn hình có khả năng kết nối tới cùng lúc 5 điện thoại và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth. Bên cạnh đó là khả năng điều khiển bằng cử chỉ.
Cổng sạc USB Type-C
Bệ tỳ tay được trang bị 2 cổng sạc USB ở phía sau cho hàng ghế 2: 01 cổng USB Type-A và 01 cổng USB Type-C
Ghế da cách nhiệt cao cấp
Chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh
VẬN HÀNH VÀ TRANG BỊ
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Hệ thống treo được nâng cấp toàn diện giúp khả năng vận hành chắc chắn và êm ái hơn.
Hệ Thống Treo Nâng Cấp
Khả năng điều khiển của xe được tăng cường bằng việc tăng kích thước hệ thống giảm chấn. Van phuộc tăng kích thước tương đương như Lancer Evolution giúp xe êm ái thoải mái hơn.
Khoảng Sáng Gầm Lớn 225mm
Khả năng lội nước lên tới 400mm, mang lại sự linh hoạt trên mọi điều kiện địa hình
Hệ Thống Điều Khiển Hành Trình Cruise Control
Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.
AN TOÀN
AN TOÀN TỐI ƯU
Với hàng loạt trang thiết bị an toàn, gia đình bạn sẽ luôn được bảo vệ trên mọi hành trình
KHUNG XE RISE THÉP CƯỜNG LỰC
Công nghệ khung xe RISE của Mitsubishi sử dụng thép gia cường, được thiết kế để hấp thu va chạm và phân tán lực để bảo vệ tài xế và hành khách.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
Giúp tăng sự ổn định của xe và kiểm soát xe tốt hơn trong điều kiện thời tiết bất lợi và thiếu lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)
Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) & PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2023
Tên xe | Mitsubishi Xpander 2023 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu và lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.2 m |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Dung tích bình nhiên liệu | 45L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson, Lò xo cuộn/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16-17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 205-225 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.7-8.8L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5.0-5.95L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.98-6.9L/100km |