KHUYẾN MÃI MUA XE MITSUBISHI
- Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20%– nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | |||
2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)– Ưu đãi lãi suất 10% trong 12 tháng đầu | |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | |||
2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)– Ưu đãi lãi suất 10% trong 12 tháng đầu |
Ngoại thất
Màu xe
Thiết kế Dynamic Shield
All New Pajero Sport sở hữu thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mạnh mẽ và tinh tế. Thiết kế Dynamic Shield lấy cảm hứng “Form follows function” – Vẻ đẹp từ công năng.
Đèn pha LED – tự động điều chỉnh độ cao tia sáng
Hệ thống đèn pha công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen.
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp: • Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời. • Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa tốc độ của xe.
Mâm hợp kim 18” 2 tông màu
Mâm bánh lớn hơn với thiết kế thể thao giúp tôn vinh nét trẻ trung mạnh mẽ của xe.
Lưới tản nhiệt phong cách
Lưới tản nhiệt mạ crôm cùng hai dải viền crôm vuốt dọc theo phần đầu xe sang trọng mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện được mạ crôm và tích hợp đèn báo rẽ phong cách và độc đáo.
Cụm đèn hậu LED độc đáo
Với thiết kế đèn hậu chạy dọc đuôi xe tạo sự độc đáo và duy nhất trên All New Pajero Sport.
Cánh lướt gió đuôi xe và anten cá mập
Trang bị tiêu chuẩn tăng thêm vẻ thể thao
Nội thất
Pajero Sport mang đến không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt,mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da. Những chuyến đi dã ngoại với gia đình trở nên thoải mái hơn.
Thiết kế cao cấp
Nội thất với bảng điều khiển được thiết kế dạng chữ T mang đến sự cao cấp và sang trọng cùng nhiều tính năng hiện đại.
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế được bọc da cao cấp. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng cho phép người lái điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái nhất, nhờ vậy giảm bớt sự mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Vô lăng bọc da
Vô lăng bốn chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh. Ngoài ra, Vô lăng điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái.
Điều hòa tự động 2 vùng – 2 dàn lạnh
Điều hòa tự động hai dàn lạnh với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.
Mang đến trải nghiệm thú vị trong suốt hành trình, nhất là khi đi du lịch cùng cả gia đình.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ THÔNG MINH 8 INCH
Sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 6,75 inch cho phép kết nối với hệ giải trí Android Auto và Apple CarPlay và được tích hợp camera lùi. (Hình ảnh có thể khác với thực tế)
Phanh tay điện tử
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay, đảm bảo an toàn tính mạng và tài sản cho người dùng xe.
Ghế gập phẳng sàn, sắp xếp linh hoạt
Nhờ vào khả năng gập phẳng sàn tạo không gian khoang hành lý rộng rãi hơn với bề mặt phẳng, dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần.
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm thao tác khóa/mở cửa và khởi động xe trở nên đơn giản và hiện đại hơn bao giờ hết.
An toàn
An toàn tối đa
Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, All New Pajero Sport đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức ANCAP (Australia) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.
7 túi khí an toàn
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASTC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt.
Hệ thống HSA – HDC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Cùng với Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC), giúp xe sẽ từ từ lăn bánh một cách nhẹ nhàng và an toàn khi đang xuống dốc.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Tính năng an toàn này sử dụng cảm biến siêu âm trên cản sau để phát hiện chiếc xe trong điểm mù phía sau ở hai bên phải và trái. Khi một chiếc xe được phát hiện, một chỉ số cảnh báo xuất hiện trên gương cửa bên đó.
Camera 360 độ
Cho phép quan sát xung quanh thân xe sẽ giúp cho các tài xế dễ dàng thấy được những vật nằm trong góc khuất, điểm mù; hỗ trợ thuận lợi cho việc lùi và đỗ xe an toàn
Khung xe RISE
Cột chữ A có khả năng hấp thụ năng lượng va chạm trước khi chúng lan truyền đến cabin. Chân phanh có chức năng trượt về phía trước giúp giảm tối đa chấn thương vùng chân của người lái. Các thanh giằng dưới sàn sẽ phân tán lực va chạm đều khắp ca bin.
Hệ thống phanh ABS-EBD-BA
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho All New Pajero Sport
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Giảm rủi ro và mức độ nghiêm trọng của va chạm khi xảy ra va chạm phía trước
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Cho phép thiết lập và giữ xe vận hành ở tốc độ đã được lựa chọn mà không cần phải tác động lên bàn đạp ga. Đồng thời hệ thống sẽ tự động điều chỉnh vận tốc để duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn
Tăng cường khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi xuất phát
Cảm biến góc và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Cải thiện khả năng phát hiện chứng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe
Vận hành
Vận hành mạnh mẽ ấn tượng
Với chế độ truyền động 4WD linh hoạt kết hợp với động cơ MIVEC V6 3.0 và hộp số 8 cấp cải tiến, All New Pajero Sport mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ấn tượng. Hơn thế, chế độ Off-Road đem đến khả năng vượt địa hình ấn tượng.
Động cơ MIVEC 3.0 V6
Động cơ MIVEC V6 tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn được trang bị trên All New Pajero Sport với dung tích 3.0, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Động cơ Diesel MIVEC 2.4L
Động cơ Diesel MIVEC 2.4L bằng nhôm giúp giảm trọng lượng, tăng công suất và mô-men, tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ điều khiển van bằng điện tử áp dụng duy nhất trên phân khúc pick-up.
Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp duy nhất trong phân khúc. Mang đến cảm giác lái xe thể thao thực thụ.
4 chế độ Off-Road
Chế độ Off-Road giúp người lái cảm nhận khả năng vận hành mạnh mẽ cùng hiệu suất ổn định thân xe cao. Ngoài ra, nâng cao hiệu năng vận hành trong nhiều địa hình như sỏi, bùn / tuyết, cát và đá.
Khả năng lội nước 700mm
Nhờ khoảng sáng gầm xe cao, Pajero Sport có khả năng lội nước vượt trội lên đến 700mm, giúp xe tự tin đi qua các đoạn đường khó khăn hay đường ngập nước.
Khả Năng Vượt Địa Hình\
Dễ dàng vượt mọi địa hình hiểm trở với khoảng sáng gầm 218mm và các góc thoát lớn
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II
Hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select danh tiếng của Mitsubishi cho sự ổn định tuyệt vời. Ngoài ra, nâng cao hiệu năng vận hành trong nhiều địa hình như sỏi, bùn / tuyết, cát và đá.
Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Duy trì tốc độ ổn định để xuống dốc an toàn với việc tự động áp dụng lực phanh
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Thông số | Pajero Sport 4×2 AT | Pajero Sport 4×4 AT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.8 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.52 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.515 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 | |
Khoảng sáng gầm xe | 218 | |
Trọng lượng không tải | 1.94 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải | 2.71 | 2.775 |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xylanh | 2.442 | |
Công suất cực đại | 181/3.500 | |
Mômen xoắn cực đại | 430/2.500 | |
Tốc độ cực đại | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao | |
Truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khóa vi sai cầu sau | — | • |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa thông gió | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính | |
Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | • | |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động/ Auto | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | • | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | |
Lưới tản nhiệt/ Radiator Grille | Viền mạ bạc | |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | — | • |
Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay | • | |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | |
Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | • | |
Gạt nước kính sau | • | |
Sưởi kính sau | • | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | • | |
Ăng-ten vây cá | • | |
Cánh lướt gió đuôi xe | • | |
Vô lăng và cần số bọc da | • | |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | • | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | |
Chìa khóa thông minh (KOS) | • | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | • | |
Hệ thống ga tự động | • | |
Lẫy sang số trên vô lăng | • | |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | • | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | • | |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập/ Dual zone | |
Chức năng làm sạch không khí NanoE | — | • |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế tài xế | Chỉnh điện – 8 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện – 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | • | |
Cửa sổ trời | — | • |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | — | • |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | • | |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | • | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay | |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | — | • |
Cổng nguồn điện 220V-150W | • | |
Số lượng loa | 6 | |
Túi khí an toàn | 06 Túi khí | 07 Túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Camera toàn cảnh 360 | — | • |
Camera lùi | • | — |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | • | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | • | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | • | |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | • | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | • | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | — | • |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | — | • |
Hệ Thống Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | — | • |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | • | • |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | — | • |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | — | • |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | — | • |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | — | • |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | • | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | • | |
Cảm biến trước & sau xe | • | |
Chốt cửa tự động | • | |
Đèn sương mù LED | – | • |
Hệ thống rửa đèn pha | – | • |